Ung thư bao lâu thì chết? là thắc mắc của nhiều bệnh nhân. Ung thư là một căn bệnh nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong. Vậy ung thư bao lâu thì chết? Tỷ lệ sống sót của các loại ung thư như thế nào?
Bài viết này của Quatanghanquoc sẽ cung cấp những thông tin hữu ích về vấn đề này.
Contents
- 1 1. Giới thiệu về bệnh Ung thư bao lâu thì chết?
- 2 2. Ung thư là gì và Ung thư bao lâu thì chết?
- 3 3. Các dạng ung thư và tiền ung thư
- 4 4. Các triệu chứng ung thư
- 5 5. Nguyên nhân gây ung thư
- 6 6. Các giai đoạn ung thư
- 7 7. Biến chứng bệnh ung thư
- 8 8. Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư
- 9 9. Các phương pháp điều trị ung thư phổ biến hiện nay bao gồm:
- 10 10. Xem xét các yếu tố trước khi điều trị ung thư
- 11 11. Các biện pháp phòng ngừa ung thư
- 12 12. Lời kết
- 13 13. Những thắc mắc liên quan về: Ung thư bao lâu thì chết?
1. Giới thiệu về bệnh Ung thư bao lâu thì chết?
Chủ đề | Ung thư bao lâu thì chết? |
Định nghĩa | Ung thư là một căn bệnh ác tính, xảy ra khi các tế bào trong cơ thể bắt đầu phát triển và phân chia một cách không kiểm soát. Các tế bào ung thư có thể xâm lấn các mô lân cận và di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể. |
Nguyên nhân | Ung thư là một bệnh phức tạp có thể do nhiều yếu tố gây ra. Nguyên nhân gây ung thư là do sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường. |
Các triệu chứng | Khối u, đau, sụt cân, mệt mỏi, sốt, khó tiêu, chảy máu, thay đổi thói quen đi tiêu, thay đổi thói quen tiểu tiện, thay đổi trên da |
Tỷ lệ sống sót | Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho tất cả các loại ung thư ở Hoa Kỳ là khoảng 67%. Một số loại ung thư có tỷ lệ sống sót cao hơn các loại khác |
Phương pháp điều trị | Phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu phám nhắm mục tiêu, liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nội tiết tố, ghép tế bào gốc |
Phòng ngừa | Ung thư có thể được phòng ngừa bằng cách hạn chế tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ sinh ung thư, thăm khám sức khỏe định kỳ và chủ động tầm soát ung thư |
Gợi ý: Bị cận có đi bộ đội không? Những điều cần biết về bệnh cận thị
2. Ung thư là gì và Ung thư bao lâu thì chết?
2.1 Ung thư là gì?
Ung thư là một nhóm các bệnh ác tính, xảy ra khi các tế bào trong cơ thể bắt đầu phát triển và phân chia một cách không kiểm soát. Các tế bào ung thư có thể xâm lấn các mô lân cận và di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.
Từ “ung thư” xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ “karkinos” có nghĩa là “con cua”. Điều này là do các khối u ung thư thường có hình dạng giống như cái càng của con cua.
Trong lịch sử, khái niệm về bệnh ung thư đã tồn tại từ rất lâu. Các tài liệu cổ đại của Ai Cập và Hy Lạp đã có những mô tả đầu tiên về dấu hiệu và triệu chứng của bệnh ung thư. Tuy nhiên, chỉ đến thế kỷ 19, khi các tiến bộ trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và y học bùng nổ, người ta mới bắt đầu hiểu rõ hơn về bệnh ung thư.
Bệnh ung thư (còn được gọi là bệnh ác tính) là tình trạng mất kiểm soát trong quá trình phân chia và phát triển của các tế bào trong cơ thể. Các tế bào ung thư không tuân theo quy luật tự nhiên của cơ thể, không chết đi như các tế bào bình thường và không thể thực hiện chức năng bình thường cho cơ thể. Quá trình hình thành ung thư bắt đầu khi một hoặc nhiều tế bào bị biến đổi về mặt di truyền (đột biến) trong nhân tế bào.
Gợi ý: Tức ngực là bệnh gì ? Những bệnh liên quan đến tức ngực
2.2 Nguyên nhân gây ung thư
Nguyên nhân gây ung thư là do sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường. Các yếu tố di truyền bao gồm các đột biến trong DNA của tế bào, có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái hoặc xảy ra do tiếp xúc với bức xạ ion hóa, hóa chất độc hại hoặc các tác nhân môi trường khác. Các yếu tố môi trường bao gồm hút thuốc lá, chế độ ăn uống không lành mạnh, béo phì, thiếu vận động, tiếp xúc với bức xạ ion hóa và các tác nhân môi trường khác.
Chẩn đoán ung thư thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng, kết quả xét nghiệm hình ảnh và sinh thiết. Các xét nghiệm hình ảnh thường được sử dụng để xác định vị trí và kích thước của khối u. Sinh thiết là thủ thuật lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u để kiểm tra dưới kính hiển vi.
Gợi ý: Ai cần bổ sung vitamin A ? Lưu ý sử dụng vitamin A hiệu quả và an toàn
2.3 Phương pháp điều trị ung thư
Điều trị ung thư phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn của ung thư và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị ung thư bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và liệu pháp miễn dịch.
Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, giai đoạn của ung thư, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và phương pháp điều trị. Do đó, bệnh nhân rất quan tâm chủ đề Ung thư bao lâu thì chết?
Theo số liệu thống kê của Tổ chức Ung thư toàn cầu (GLOBOCAN) năm 2020, ung thư là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới, với hơn 9 triệu ca tử vong. Các loại ung thư phổ biến nhất bao gồm ung thư vú, ung thư phổi, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư đại trực tràng và ung thư dạ dày.
Gợi ý: Bệnh mù màu có nguy hiểm không? Nguyên nhân gây bệnh là gì?
2.4 Các loại ung thư phổ biến nhất bao gồm:
- Ung thư vú: 2,26 triệu ca mắc mới và 685.000 ca tử vong
- Ung thư phổi: 2,21 triệu ca mắc mới và 1,80 triệu ca tử vong
- Ung thư tuyến tiền liệt: 1,41 triệu ca mắc mới và 375.000 ca tử vong
- Ung thư đại trực tràng: 1,15 triệu ca mắc mới và 529.000 ca tử vong
- Ung thư dạ dày: 1,09 triệu ca mắc mới và 769.000 ca tử vong
3. Các dạng ung thư và tiền ung thư
3.1 Tổn thương tiền ung thư
Tổn thương tiền ung thư là những thay đổi bất thường của tế bào, có khả năng tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Những tế bào bất thường này, còn được gọi là tế bào tiền ung thư, có một số biến đổi bất thường về cấu trúc hoặc chức năng, nhưng chưa phát triển thành các tế bào ung thư. Tổn thương tiền ung thư bao gồm loạn sản, chuyển sản, nghịch sản.
3.2 Ung thư biểu mô tại chỗ
Ung thư biểu mô tại chỗ là loại ung thư chưa xâm lấn sang các mô xung quanh hoặc di căn đến các hạch bạch huyết và các cơ quan xa. Tuy nhiên, ung thư biểu mô tại chỗ có thể tiến triển thành xâm lấn nên chúng cần được điều trị.
Gợi ý: Uống gì tốt khi gan nhiễm mỡ để hỗ trợ tốt nhất đối với sức khỏe
3.3 Các dạng ung thư
3.3.1 Nhóm mô học chính của ung thư
Ung thư có thể được phân loại dựa trên nguồn gốc mô học của chúng. Các mô của cơ thể có thể được chia thành bốn nhóm chính là:
- Biểu mô: Bao phủ hầu hết các bề mặt bên trong và bên ngoài cơ thể, bao gồm da, niêm mạc đường tiêu hóa, tuyến tiết dịch.
- Mô liên kết: Bao gồm sụn, xương, mô mỡ, mạch máu, mô thần kinh đệm.
- Mô cơ: Chịu trách nhiệm tạo ra chuyển động.
- Mô thần kinh: Chịu trách nhiệm dẫn truyền xung thần kinh.
3.3.2 Nhóm ung thư chính
Dựa trên nguồn gốc mô học, ung thư có thể được phân loại thành các nhóm chính sau:
- Ung thư biểu mô: Là loại ung thư phổ biến nhất, được hình thành từ các tế bào biểu mô. Ung thư biểu mô có thể phát triển ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, nhưng phổ biến nhất là ở da, phổi, tuyến vú, đường tiêu hóa và tuyến tiền liệt.
- Sarcoma: Là loại ung thư hình thành từ mô cơ và mô liên kết. Sarcomas có thể phát triển ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, nhưng phổ biến nhất là ở xương, mô mềm và hệ thống mạch máu.
- Ung thư máu: Là loại ung thư hình thành từ các tế bào máu. Ung thư máu có thể phát triển ở tủy xương, máu hoặc hạch bạch huyết.
- Ung thư tế mầm: Là loại ung thư hình thành từ các tế bào mầm, là các tế bào không biệt hóa có thể phát triển thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể. Ung thư tế mầm thường phát triển ở tinh hoàn, buồng trứng và não.
- Ung thư thần kinh: Là loại ung thư hình thành từ các tế bào thần kinh. Ung thư thần kinh có thể phát triển ở bất kỳ bộ phận nào của hệ thần kinh, bao gồm não, tủy sống và dây thần kinh ngoại vi.
Gợi ý: Suy gan nên ăn uống như thế nào để tăng cường chức năng gan tốt nhất
4. Các triệu chứng ung thư
Mỗi loại ung thư có các triệu chứng khác nhau và các triệu chứng cũng thay đổi tùy theo giai đoạn bệnh. Ung thư giai đoạn sớm thường không có triệu chứng rõ ràng, người bệnh thường chỉ phát hiện tình cờ hoặc chủ động tầm soát.
Ở giai đoạn trễ hơn, ung thư có thể biểu hiện rõ ràng với các triệu chứng chung thường gặp nhất ở nhiều loại ung thư, bao gồm:
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Thay đổi thói quen đại tiện
- Chảy máu bất thường
- Ăn không ngon miệng, suy nhược, mệt mỏi
- Nổi hạch
- Đau
Các triệu chứng ung thư giai đoạn cuối
Để giải quyết vấn đề Ung thư bao lâu thì chết thì với trường hợp ung thư giai đoạn cuối. Bệnh nhân có thể xuất hiện thêm các triệu chứng nghiêm trọng hơn cần được quan tâm, bao gồm:
- Suy dinh dưỡng, gầy yếu
- Khó khăn trong vận động
- Sốt cao
- Đại, tiểu tiện không tự chủ
- Thay đổi tâm trạng
- Không thể ăn qua đường miệng
- Lú lẫn
- Hơi thở yếu, thở hụt hơi
Gợi ý: Vi khuẩn Hp có tự hết không và những điều cần biết về loại vi khuẩn này
5. Nguyên nhân gây ung thư
5.1 Yếu tố di truyền
Yếu tố di truyền có thể gây ung thư theo nhiều cách, bao gồm:
- Tăng số lượng đột biến: Các đột biến DNA có thể khiến tế bào phát triển và phân chia một cách không kiểm soát.
- Thay đổi chức năng của gen: Các đột biến DNA có thể khiến các gen ngừng hoạt động hoặc hoạt động quá mức, dẫn đến sự phát triển của tế bào ung thư.
- Di truyền từ cha mẹ: Một số loại ung thư có thể được di truyền từ cha mẹ.
5.2 Yếu tố môi trường
Các yếu tố môi trường có thể gây ung thư theo nhiều cách, bao gồm:
- Tia xạ: Tia xạ ion hóa, chẳng hạn như bức xạ từ tia X hoặc tia gamma, có thể làm tổn thương DNA của tế bào, dẫn đến ung thư.
- Hóa chất: Một số hóa chất, chẳng hạn như thuốc diệt cỏ và chất tẩy rửa, có thể gây ung thư.
- Virus: Một số virus, chẳng hạn như virus papilloma ở người (HPV), có thể gây ung thư.
- Tư thế ngồi: Ngồi nhiều giờ mỗi ngày có liên quan đến nguy cơ ung thư đại trực tràng, ung thư vú và ung thư buồng trứng.
- Thừa cân và béo phì: Thừa cân và béo phì có thể gây ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư buồng trứng.
- Thiếu hoạt động thể chất: Thiếu hoạt động thể chất là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với ung thư đại trực tràng.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn uống không lành mạnh, giàu chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và đường, có liên quan đến nguy cơ ung thư đại trực tràng, ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể gây ung thư phổi, ung thư vòm họng, ung thư miệng, ung thư thực quản, ung thư bàng quang, ung thư cổ tử cung và ung thư tuyến tụy.
- Uống rượu: Uống rượu quá nhiều là một yếu tố nguy cơ đối với ung thư gan, ung thư thực quản và ung thư vú.
Gợi ý: Đau lưng và các thực phẩm hổ trợ bệnh đau lưng
6. Các giai đoạn ung thư
Hệ thống phân loại TNM là hệ thống được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của ung thư. Hệ thống này bao gồm ba yếu tố chính:
6.1 T (Tumor): Đánh giá khối u nguyên phát
Yếu tố T được đánh giá dựa trên kích thước, mức độ xâm lấn và số lượng của khối u nguyên phát. Yếu tố T đi kèm một chữ số từ 1-4, trong đó:
- T1: Khối u nhỏ, chưa xâm lấn các cấu trúc lân cận.
- T2: Khối u lớn hơn, xâm lấn các cấu trúc lân cận.
- T3: Khối u lớn nhất, xâm lấn các cấu trúc lân cận sâu.
- T4: Khối u lớn nhất, xâm lấn các cấu trúc quan trọng.
6.2 N (Node): Đánh giá sự di căn đến các hạch bạch huyết
Yếu tố N được đánh giá dựa trên mức độ di căn của ung thư đến các hạch bạch huyết lân cận. Yếu tố N đi kèm một chữ số từ 0-3, trong đó:
- N0: Không có tế bào ung thư trong các hạch bạch huyết lân cận.
- N1: Có tế bào ung thư trong một hạch bạch huyết lân cận.
- N2: Có tế bào ung thư trong hai hoặc nhiều hạch bạch huyết lân cận.
- N3: Có tế bào ung thư trong các hạch bạch huyết ở xa khối u nguyên phát.
6.3 M (Metastasis): Đánh giá sự di căn đến các cơ quan khác
Yếu tố M được đánh giá dựa trên sự hiện diện của tế bào ung thư ở các cơ quan khác của cơ thể. Yếu tố M có hai loại:
- M0: Không có tế bào ung thư ở các cơ quan khác.
- M1: Có tế bào ung thư ở các cơ quan khác.
Gợi ý : Trào ngược dạ dày có nguy hiểm không
7. Biến chứng bệnh ung thư
Các biến chứng phổ biến bao gồm:
- Suy dinh dưỡng: Ung thư có thể cản trở khả năng ăn uống và hấp thu dinh dưỡng, gây suy giảm cân nặng, sự suy nhược và thiếu máu.
- Nhiễm trùng: Bệnh ung thư và phương pháp điều trị tiềm ẩn khả năng suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng từ vi khuẩn, virus hoặc nấm.
- Di căn: Đây là quá trình lan rộng của tế bào ung thư từ nơi ban đầu tới các cơ quan khác trong cơ thể. Sự biến chứng do di căn thay đổi tùy theo cơ quan bị tác động. Ví dụ, di căn tới phổi có thể gây ra ho, khó thở và xuất huyết. Nếu ung thư di căn tới xương, có thể gây đau xương, gãy xương và tăng nồng độ canxi trong máu.
- Tổn thương cơ quan: Khối u ung thư có thể tạo áp lực không kiểm soát lên cơ quan lân cận hoặc tăng trưởng không kiểm soát, dẫn đến tổn thương cơ quan. Ví dụ, nếu ung thư gây tắc nghẽn đường tiết niệu, có thể gây viêm nhiễm, đau đớn và suy thận. Nếu ung thư gây áp lực lên ruột, có thể gây tắc ruột.
Gợi ý: Viêm lợi – Căn bệnh phổ biến nhất và cách chữa trị hiệu quả
8. Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư
8.1 Tỷ lệ sống sót phụ thuộc vào nhiều yếu tố
Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư là tỷ lệ phần trăm bệnh nhân sống sót trong một khoảng thời gian nhất định sau khi được chẩn đoán ung thư. Tỷ lệ sống sót phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Loại ung thư: Tỷ lệ sống sót của các loại ung thư khác nhau là khác nhau.
- Giai đoạn của bệnh: Ung thư được chia thành các giai đoạn, từ giai đoạn 0 đến giai đoạn 4. Tỷ lệ sống sót thường cao hơn ở giai đoạn sớm hơn.
- Độ tuổi của bệnh nhân: Trẻ em và thanh thiếu niên thường có tỷ lệ sống sót cao hơn người lớn.
- Giới tính của bệnh nhân: Tỷ lệ sống sót của ung thư thường không khác nhau giữa nam và nữ.
- Yếu tố di truyền: Một số loại ung thư có thể có yếu tố di truyền.
- Yếu tố môi trường: Một số loại ung thư có thể liên quan đến các yếu tố môi trường, chẳng hạn như hút thuốc lá, tiếp xúc với bức xạ và ô nhiễm không khí.
8.2 Tỷ lệ sống sót của các loại ung thư thường gặp
Dưới đây là tỷ lệ sống sót của một số loại ung thư thường gặp:
- Ung thư vú: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 90%.
- Ung thư phổi: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 16%.
- Ung thư đại trực tràng: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 66%.
- Ung thư tuyến tiền liệt: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 98%.
- Ung thư máu: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm phụ thuộc vào loại ung thư máu.
Gợi ý: Tăng nhãn áp gây ra những biểu hiện như thế nào?
9. Các phương pháp điều trị ung thư phổ biến hiện nay bao gồm:
- Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và các mô bị ảnh hưởng.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc hóa chất để tiêu diệt các tế bào ung thư.
- Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc nhắm vào các đột biến gen của tế bào ung thư.
- Liệu pháp miễn dịch: Kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể để tiêu diệt các tế bào ung thư.
- Chăm sóc giảm nhẹ: Giảm thiểu các triệu chứng của bệnh và tác dụng phụ của các phương pháp điều trị.
10. Xem xét các yếu tố trước khi điều trị ung thư
Các phương pháp điều trị ung thư được lựa chọn dựa trên các yếu tố sau:
- Loại ung thư: Mỗi loại ung thư có các đặc điểm và cách điều trị khác nhau.
- Giai đoạn của bệnh: Ung thư được chia thành các giai đoạn, từ giai đoạn 0 đến giai đoạn 4. Giai đoạn càng sớm thì tiên lượng càng tốt và các phương pháp điều trị thường ít xâm lấn hơn.
- Tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân: Bệnh nhân có tình trạng sức khỏe tổng thể tốt hơn thường có thể chịu được các phương pháp điều trị xâm lấn hơn.
- Lựa chọn của bệnh nhân: Bệnh nhân có thể tham gia vào quá trình lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp với mình.
Chăm sóc giảm nhẹ là một phần quan trọng trong điều trị ung thư. Chăm sóc giảm nhẹ giúp giảm thiểu các triệu chứng của bệnh và tác dụng phụ của các phương pháp điều trị, giúp bệnh nhân duy trì chất lượng cuộc sống.
Các phương pháp điều trị ung thư đang được phát triển liên tục. Các phương pháp mới đang được nghiên cứu và thử nghiệm, có thể mang lại hiệu quả điều trị tốt hơn và ít tác dụng phụ hơn.
Gợi ý: Trễ kinh có nguy hiểm không nguyên nhân gây trễ kinh
11. Các biện pháp phòng ngừa ung thư
Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ sinh ung thư:
- Không hút thuốc lá, tránh tiếp xúc với khói thuốc lá.
- Hạn chế tiếp xúc với bức xạ ion hóa, ô nhiễm không khí.
- Tránh tiếp xúc với các chất hóa học độc hại.
- Tiêm vắc xin ngừa virus HPV, viêm gan B.
- Điều trị dứt điểm các tình trạng viêm nhiễm.
Thăm khám sức khỏe định kỳ và chủ động tầm soát ung thư:
- Thăm khám sức khỏe tổng quát định kỳ mỗi năm ít nhất một lần.
- Chủ động tầm soát ung thư theo khuyến cáo của bác sĩ.
Lối sống lành mạnh:
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
- Hạn chế ăn thịt đỏ và đồ ăn chế biến sẵn.
- Hạn chế uống rượu bia.
- Tập thể dục thường xuyên.
- Tránh căng thẳng.
Gợi ý: Viêm giác mạc có mù không? Triệu chứng và cách điều trị
12. Lời kết
Hy vọng những thông tin trên Quatanghanquoc chia sẻ, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ung thư bao lâu thì chết? và thời gian sống của bệnh nhân ung thư. Ung thư phát hiện sớm có thể được điều trị hiệu quả hơn và dẫn đến tiên lượng tốt hơn. Do đó, thực hành các biện pháp phòng ngừa ung thư, thăm khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư giúp bảo vệ khỏi nguy cơ tử vong do căn bệnh nguy hiểm này.
13. Những thắc mắc liên quan về: Ung thư bao lâu thì chết?
Câu trả lời ngắn gọn là có, ung thư có thể chữa khỏi trong một số trường hợp. Tuy nhiên, thời gian để chữa khỏi ung thư có thể khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn ung thư và phương pháp điều trị.
Ung thư phát hiện sớm có thể được điều trị hiệu quả hơn và dẫn đến tiên lượng tốt hơn. Trong một số trường hợp, ung thư phát hiện sớm có thể được chữa khỏi hoàn toàn.
Ung thư giai đoạn cuối là giai đoạn ung thư đã di căn hoặc lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể. Ung thư giai đoạn cuối thường khó điều trị hơn và thời gian sống của bệnh nhân có thể ngắn hơn.
Một số loại ung thư có thể di truyền, nghĩa là chúng được truyền từ cha mẹ sang con cái. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp ung thư không phải do di truyền.